Hán tự: 黵
Đọc nhanh: 黵 (_). Ý nghĩa là: làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn. Ví dụ : - 墨水把纸黵了。 mực làm bẩn tờ giấy.. - 黑布禁黵。 vải đen bị bẩn cũng khó biết.
Ý nghĩa của 黵 khi là Động từ
✪ làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn
弄脏;沾污
- 墨水 把 纸 黵 了
- mực làm bẩn tờ giấy.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黵
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 墨水 把 纸 黵 了
- mực làm bẩn tờ giấy.
Hình ảnh minh họa cho từ 黵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm