zhǎn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn. Ví dụ : - 。 mực làm bẩn tờ giấy.. - 。 vải đen bị bẩn cũng khó biết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn

弄脏;沾污

Ví dụ:
  • - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黵

Hình ảnh minh họa cho từ 黵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ