Đọc nhanh: 黑雨 (hắc vũ). Ý nghĩa là: mưa đen.
Ý nghĩa của 黑雨 khi là Danh từ
✪ mưa đen
在下落过程中因收集烟尘,黑色的菌类花粉或大气漂尘而变黑的雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑雨
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 天 这么 黑 , 说不定 要 下雨
- Trời tối như thế này, có lẽ sẽ mưa.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雨›
黑›