Đọc nhanh: 黑衣 (hắc y). Ý nghĩa là: hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân. Ví dụ : - 她总穿着黑衣服。 Cô ấy luôn mặc đồ đen.
Ý nghĩa của 黑衣 khi là Danh từ
✪ hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân
王宫卫士的代称上古王宫卫士身穿黑衣
- 她 总 穿着 黑衣服
- Cô ấy luôn mặc đồ đen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑衣
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 黑色 的 衣服
- Quần áo màu đen.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 她 总 穿着 黑衣服
- Cô ấy luôn mặc đồ đen.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 我 的 衣服 是 纯 黑 的
- Quần áo của tôi màu đen tuyền.
- 这件 黑色 的 大衣 太贵 了
- Chiếc áo khoác màu đen này đắt quá.
- 那 件 衣服 是 黑色
- Cái áo đó màu đen.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衣›
黑›