黑衣 hēi yī

Từ hán việt: 【hắc y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc y). Ý nghĩa là: hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân. Ví dụ : - 穿。 Cô ấy luôn mặc đồ đen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑衣 khi là Danh từ

hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân

王宫卫士的代称上古王宫卫士身穿黑衣

Ví dụ:
  • - zǒng 穿着 chuānzhe 黑衣服 hēiyīfú

    - Cô ấy luôn mặc đồ đen.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑衣

  • - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 喜欢 xǐhuan 金色 jīnsè 还是 háishì 黑色 hēisè

    - Bạn thích vàng hay đen?

  • - 陌生人 mòshēngrén hēi le

    - Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - de 黑色 hēisè 衣服 yīfú 衬得 chèndé de 皮肤 pífū

    - Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.

  • - 黑色 hēisè de 衣服 yīfú

    - Quần áo màu đen.

  • - ér de 还是 háishì 黑人 hēirén 脱衣舞女 tuōyīwǔnǚ diǎo bào le

    - Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.

  • - zǒng 穿着 chuānzhe 黑衣服 hēiyīfú

    - Cô ấy luôn mặc đồ đen.

  • - 那个 nàgè 穿 chuān 黑衣服 hēiyīfú de 男人 nánrén méi 通过 tōngguò 机场 jīchǎng de 安检 ānjiǎn

    - Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay

  • - de 衣服 yīfú shì chún hēi de

    - Quần áo của tôi màu đen tuyền.

  • - 这件 zhèjiàn 黑色 hēisè de 大衣 dàyī 太贵 tàiguì le

    - Chiếc áo khoác màu đen này đắt quá.

  • - jiàn 衣服 yīfú shì 黑色 hēisè

    - Cái áo đó màu đen.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑衣

Hình ảnh minh họa cho từ 黑衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao