Đọc nhanh: 黑腹燕鸥 (hắc phúc yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển bụng đen (Sterna acuticauda).
Ý nghĩa của 黑腹燕鸥 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển bụng đen (Sterna acuticauda)
(bird species of China) black-bellied tern (Sterna acuticauda)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑腹燕鸥
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑腹燕鸥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑腹燕鸥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燕›
腹›
鸥›
黑›