Đọc nhanh: 黑糖珍珠奶茶 (hắc đường trân châu nãi trà). Ý nghĩa là: trà sữa trân châu đường đen.
Ý nghĩa của 黑糖珍珠奶茶 khi là Danh từ
✪ trà sữa trân châu đường đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑糖珍珠奶茶
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 我 喜欢 珍珠首饰
- Tôi thích đồ trang sức bằng ngọc trai.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 这颗 漂亮 的 珍珠 很 珍贵
- Hạt trai này rất đẹp và quý giá.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 这些 珍珠 很 值钱
- Những viên ngọc trai này rất đáng tiền.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 加奶 加糖 的 咖啡
- Cà phê sữa và đường
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑糖珍珠奶茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑糖珍珠奶茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
珍›
珠›
糖›
茶›
黑›