黑心食品 hēixīn shípǐn

Từ hán việt: 【hắc tâm thực phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑心食品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc tâm thực phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm thực phẩm bị ô nhiễm được tiếp thị một cách vô đạo đức là lành mạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑心食品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑心食品 khi là Danh từ

sản phẩm thực phẩm bị ô nhiễm được tiếp thị một cách vô đạo đức là lành mạnh

contaminated food product unscrupulously marketed as wholesome

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑心食品

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • - 确保 quèbǎo 食品安全 shípǐnānquán hěn 重要 zhòngyào

    - Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.

  • - 卫生 wèishēng kǒu 负责 fùzé 食品安全 shípǐnānquán

    - Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • - 泰国 tàiguó 食品 shípǐn hěn 辛辣 xīnlà

    - Đồ ăn Thái Lan rất cay.

  • - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • - 脂肪 zhīfáng 食品 shípǐn 脂肪 zhīfáng 沉淀 chéndiàn

    - Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.

  • - 饱食终日 bǎoshízhōngrì 无所用心 wúsuǒyòngxīn

    - no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.

  • - 食品 shípǐn 过期 guòqī le 不能 bùnéng chī

    - Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.

  • - 过期 guòqī 食品 shípǐn 不能 bùnéng zài 食用 shíyòng

    - Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.

  • - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • - táng 三角 sānjiǎo ( 食品 shípǐn )

    - thỏi đường hình tam giác.

  • - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ yǒu 很多 hěnduō 罐头食品 guàntoushípǐn

    - Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.

  • - 开水 kāishuǐ 花糖 huātáng shì 传统 chuántǒng 食品 shípǐn

    - cốm là một loại kẹo truyền thống.

  • - 副食品 fùshípǐn

    - thực phẩm phụ

  • - 过期 guòqī de 食品 shípǐn 不能 bùnéng 食用 shíyòng

    - Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.

  • - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • - 有人 yǒurén jiāng 工业 gōngyè 用油 yòngyóu 混充 hùnchōng 食用油 shíyòngyóu 贩售 fànshòu 真是 zhēnshi 黑心肠 hēixīncháng

    - Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác

  • - 心中 xīnzhōng 渴望 kěwàng 品尝 pǐncháng 各地 gèdì 美食 měishí

    - Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑心食品

Hình ảnh minh họa cho từ 黑心食品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑心食品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao