黑头黄鹂 hēitóu huánglí

Từ hán việt: 【hắc đầu hoàng ly】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑头黄鹂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc đầu hoàng ly). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo đốm đen trùm đầu (Oriolus xanthornus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑头黄鹂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑头黄鹂 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) báo đốm đen trùm đầu (Oriolus xanthornus)

(bird species of China) black-hooded oriole (Oriolus xanthornus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑头黄鹂

  • - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • - le 一头 yītóu 乌黑 wūhēi de 秀发 xiùfā

    - Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.

  • - 长江 chángjiāng 黄河 huánghé 黑龙江 hēilóngjiāng 珠江 zhūjiāng děng 四大 sìdà 河流 héliú

    - Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.

  • - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • - yǒu 一头 yītóu 金黄 jīnhuáng de 头发 tóufà

    - Cô ấy có một mái tóc vàng .

  • - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • - de 歌声 gēshēng 仿佛 fǎngfú 黄鹂 huánglí niǎo 一般 yìbān

    - Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.

  • - 头上 tóushàng 戴着 dàizhe 一顶 yīdǐng 黑色 hēisè de 鸭舌帽 yāshémào

    - Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.

  • - 金黄色 jīnhuángsè 头发 tóufà

    - tóc vàng óng.

  • - 这头 zhètóu 黑驴 hēilǘ shì de

    - Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.

  • - 隧道 suìdào 里头 lǐtou 黑洞洞 hēidòngdòng de 伸手不见五指 shēnshǒubújiànwǔzhǐ

    - Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.

  • - yào 保持 bǎochí 清醒 qīngxǐng de 头脑 tóunǎo 不能 bùnéng 黑白 hēibái 颠倒 diāndào 是非不分 shìfēibùfēn

    - Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.

  • - 漆黑 qīhēi de 头发 tóufà hěn měi

    - Tóc đen nhánh rất đẹp.

  • - tiān 麻麻黑 mámáhēi le 村头 cūntóu 一带 yīdài 灰色 huīsè de 砖墙 zhuānqiáng 逐渐 zhújiàn 模糊起来 móhúqǐlai

    - trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.

  • - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • - de 头发 tóufà shì 黑色 hēisè de

    - Tóc cô ấy màu đen.

  • - de 黄头发 huángtóufà 真是 zhēnshi 漂亮 piàoliàng 极了 jíle

    - Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑头黄鹂

Hình ảnh minh họa cho từ 黑头黄鹂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑头黄鹂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:一丨フ丶丨フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBPYM (一月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E42
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao