Đọc nhanh: 黑头黄鹂 (hắc đầu hoàng ly). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo đốm đen trùm đầu (Oriolus xanthornus).
Ý nghĩa của 黑头黄鹂 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) báo đốm đen trùm đầu (Oriolus xanthornus)
(bird species of China) black-hooded oriole (Oriolus xanthornus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑头黄鹂
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 她 的 黄头发 真是 漂亮 极了
- Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑头黄鹂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑头黄鹂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
鹂›
黄›
黑›