Đọc nhanh: 乌黑头发 (ô hắc đầu phát). Ý nghĩa là: tóc đen.
Ý nghĩa của 乌黑头发 khi là Danh từ
✪ tóc đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌黑头发
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 她 的 头发 这么 侹 啊 !
- Tóc cô ấy dài như vậy sao!
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌黑头发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌黑头发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
发›
头›
黑›