Đọc nhanh: 黉门客 (huỳnh môn khách). Ý nghĩa là: học trò; học sinh; người đọc sách.
✪ học trò; học sinh; người đọc sách
旧时指读书人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黉门客
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 贵客临门
- khách quý tới nhà.
- 贵客临门
- khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
- 黉 门 学子
- học trò
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 杜门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 杜门谢客
- Đóng cửa không tiếp khách.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 她 是 关门 客人
- Cô ấy là vị khách cuối cùng.
- 拒绝 客人 进门 叫做 让 客人 吃闭门羹
- Từ chối, không dể khách vào nhà có thể gọi là đóng cửa không tiếp.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 豪门 清客
- môn khách nhà quan.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 在 宾馆 门口 迎候 宾客
- Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.
- 我们 在 门口 传达 访客
- Chúng tôi đón tiếp khách ở cửa.
- 门楼 有 很多 游客 参观
- Cổng có nhiều khách tham quan.
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 他们 站 在 门口 欢迎 客人
- Họ đứng ở cửa đón khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黉门客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黉门客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
门›
黉›