黉宇 hóng yǔ

Từ hán việt: 【huỳnh vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黉宇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huỳnh vũ). Ý nghĩa là: trường học; trường sở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黉宇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黉宇 khi là Danh từ

trường học; trường sở

古称校舍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黉宇

  • - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • - 宇宙 yǔzhòu 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.

  • - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

  • - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • - de 神宇 shényǔ ràng rén 感到 gǎndào hěn 安心 ānxīn

    - Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.

  • - 宇宙火箭 yǔzhòuhuǒjiàn 射入 shèrù 太空 tàikōng

    - hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.

  • - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • - 器宇不凡 qìyǔbùfán

    - diện mạo phi phàm.

  • - 宇宙 yǔzhòu 探秘 tànmì

    - thăm dò bí mật trong vũ trụ

  • - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • - 苍宇 cāngyǔ 辽阔 liáokuò 无垠 wúyín

    - Bầu trời rộng lớn vô biên.

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • - 我们 wǒmen 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì

    - Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.

  • - 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì shì 无穷的 wúqióngde

    - Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.

  • - 科学家 kēxuéjiā 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì

    - Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.

  • - 宇宙 yǔzhòu 充满 chōngmǎn le 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Vũ trụ đầy rẫy những điều thần bí.

  • - hóng mén 学子 xuézǐ

    - học trò

  • - 人类 rénlèi 梦想 mèngxiǎng 征服 zhēngfú 宇宙 yǔzhòu

    - Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.

  • - 关于 guānyú 宇宙 yǔzhòu 起源 qǐyuán de xīn 理论 lǐlùn bèi 世界 shìjiè shàng 很多 hěnduō 著名 zhùmíng de 天文学家 tiānwénxuéjiā 体无完肤 tǐwúwánfū

    - Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黉宇

Hình ảnh minh họa cho từ 黉宇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黉宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+5 nét)
    • Pinyin: Héng , Hóng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:FBTLC (火月廿中金)
    • Bảng mã:U+9EC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp