• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hoàng 黃 (+5 nét)
  • Pinyin: Héng , Hóng
  • Âm hán việt: Huỳnh
  • Nét bút:丶丶ノ丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
  • Hình thái:⿳⺍冖黄
  • Thương hiệt:FBTLC (火月廿中金)
  • Bảng mã:U+9EC9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣍜 𪏬

Ý nghĩa của từ 黉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huỳnh). Bộ Hoàng (+5 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: trường học. Chi tiết hơn...

Huỳnh
Âm:

Huỳnh

Từ điển phổ thông

  • trường học