Hán tự: 讧
Đọc nhanh: 讧 (hồng). Ý nghĩa là: nội chiến; tranh chấp nội bộ. Ví dụ : - 内讧 nội chiến; tranh chấp nội bộ
Ý nghĩa của 讧 khi là Danh từ
✪ nội chiến; tranh chấp nội bộ
争吵;混乱
- 内讧
- nội chiến; tranh chấp nội bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讧
- 内讧
- nội chiến; tranh chấp nội bộ
Hình ảnh minh họa cho từ 讧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讧›