hòng

Từ hán việt: 【hồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng). Ý nghĩa là: nội chiến; tranh chấp nội bộ. Ví dụ : - nội chiến; tranh chấp nội bộ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nội chiến; tranh chấp nội bộ

争吵;混乱

Ví dụ:
  • - 内讧 nèihòng

    - nội chiến; tranh chấp nội bộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 内讧 nèihòng

    - nội chiến; tranh chấp nội bộ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讧

Hình ảnh minh họa cho từ 讧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Hóng , Hòng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVM (戈女一)
    • Bảng mã:U+8BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp