Đọc nhanh: 黄金海岸 (hoàng kim hải ngạn). Ý nghĩa là: tên của nhiều địa điểm khác nhau bao gồm Gold Coast (thành phố của Úc), Gold Coast (thuộc địa cũ của Anh ở châu Phi) và Costa Daurada (khu vực trên bờ biển Catalonia, Tây Ban Nha).
✪ tên của nhiều địa điểm khác nhau bao gồm Gold Coast (thành phố của Úc), Gold Coast (thuộc địa cũ của Anh ở châu Phi) và Costa Daurada (khu vực trên bờ biển Catalonia, Tây Ban Nha)
name of various places including Gold Coast (Australian city), Gold Coast (former British colony in Africa) and Costa Daurada (area on the coast of Catalonia, Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金海岸
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 海浪 摧 堤岸
- Sóng biển phá hủy bờ đê.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄金海岸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄金海岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岸›
海›
金›
黄›