Đọc nhanh: 黄金桥(佛手黄金桥) (hoàng kim kiều phật thủ hoàng kim kiều). Ý nghĩa là: Cầu Vàng.
Ý nghĩa của 黄金桥(佛手黄金桥) khi là Danh từ
✪ Cầu Vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金桥(佛手黄金桥)
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 比喻 外表 很 好 , 实质 很糟 )
- bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 桥涵 ( 桥 和 涵洞 )
- cầu cống
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 这个 手镯 的 材质 是 黄金 的
- Chất liệu của vòng tay này là vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄金桥(佛手黄金桥)
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄金桥(佛手黄金桥) . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
手›
桥›
金›
黄›