Đọc nhanh: 黄种 (hoàng chủng). Ý nghĩa là: người Mông-gô-lô-ít; người Mông Cổ.
Ý nghĩa của 黄种 khi là Danh từ
✪ người Mông-gô-lô-ít; người Mông Cổ
.蒙古人种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 大黄 是 一种 中药
- Đại hoàng là một loại dược liệu.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
黄›