Hán tự: 喤
Đọc nhanh: 喤 (hoàng). Ý nghĩa là: vang rền (tiếng chuông, trống), oe oe; oa oa (tiếng trẻ khóc). Ví dụ : - 钟鼓喤 chuông trống vang rền
Ý nghĩa của 喤 khi là Từ tượng thanh
✪ vang rền (tiếng chuông, trống)
(喤喤) 形容钟鼓声大而和谐
- 钟鼓 喤
- chuông trống vang rền
✪ oe oe; oa oa (tiếng trẻ khóc)
形容小儿啼哭声洪亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喤
- 钟鼓 喤
- chuông trống vang rền
Hình ảnh minh họa cho từ 喤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm