Đọc nhanh: 麦茬 (mạch tra). Ý nghĩa là: gốc rạ; gốc lúa mạch, chỉ những thửa ruộng lúa mì sau khi gặt hái xong chuẩn bị trồng hoặc đã trồng các loại hoa màu khác. Ví dụ : - 麦茬白薯。 gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
Ý nghĩa của 麦茬 khi là Danh từ
✪ gốc rạ; gốc lúa mạch
麦子收割后, 遗留在地里的根和茎的基部
✪ chỉ những thửa ruộng lúa mì sau khi gặt hái xong chuẩn bị trồng hoặc đã trồng các loại hoa màu khác
指麦子收割以后准备种植或已经种植的 (土地或作物)
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦茬
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 籴 麦子
- mua lúa mạch
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 刨 茬子
- đào gốc rạ.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 回茬麦
- lúa mì trồng nối vụ
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 正茬 麦
- lúa mùa chính vụ
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦茬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦茬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茬›
麦›