Đọc nhanh: 鹏程 (bằng trình). Ý nghĩa là: Đường bay của chim bằng. Tỉ dụ tiền trình xa rộng. ◎Như: bằng trình vạn lí 鵬程萬里. § Nay thường dùng làm lời nói tặng lúc chia tay đi xa..
Ý nghĩa của 鹏程 khi là Danh từ
✪ Đường bay của chim bằng. Tỉ dụ tiền trình xa rộng. ◎Như: bằng trình vạn lí 鵬程萬里. § Nay thường dùng làm lời nói tặng lúc chia tay đi xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹏程
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹏程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹏程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
鹏›