鹍弦 kūn xián

Từ hán việt: 【côn huyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹍弦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (côn huyền). Ý nghĩa là: dây pipa, làm từ gân của cần trục lớn hoặc thiên nga | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹍弦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹍弦 khi là Danh từ

dây pipa, làm từ gân của cần trục lớn hoặc thiên nga 鵾雞 | 鹍鸡

pipa strings, made from sinews of large crane or swan 鵾雞|鹍鸡 [kūn jī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹍弦

  • - 管弦乐 guǎnxiányuè

    - nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)

  • - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • - 拨弄 bōnòng 琴弦 qínxián

    - chơi đàn

  • - 小提琴 xiǎotíqín xián hěn

    - Dây của violon rất mỏng.

  • - 胡琴 húqin lái duì duì xián

    - so dây đàn nhị.

  • - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • - 古琴 gǔqín de 丝弦 sīxián 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.

  • - xián shì 三角形 sānjiǎoxíng 关键 guānjiàn

    - Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.

  • - 箭在弦上 jiànzàixiánshàng 不得不 bùdébù

    - đạn đã lên nòng không thể không bắn.

  • - 这圆 zhèyuán de xián 很长 hěnzhǎng

    - Cát tuyến của vòng tròn này rất dài.

  • - 圆中 yuánzhōng 这条 zhètiáo shì xián

    - Trong vòng tròn, đường dây này là dây cung.

  • - 上弦月 shàngxiányuè

    - trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.

  • - 下弦月 xiàxiányuè

    - trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.

  • - de 一声 yīshēng xián duàn le

    - Dây đàn đứt cái "phựt".

  • - 撩动 liáodòng 心弦 xīnxián

    - rung động nỗi lòng.

  • - 小心 xiǎoxīn 别弄 biénòng 断弦 duànxián

    - Cẩn thận đừng làm đứt dây cót.

  • - gěi 闹钟 nàozhōng 上弦 shàngxián

    - Lên cót cho đồng hồ.

  • - 吉他 jítā yǒu 六根 liùgēn xián

    - Guitar có sáu dây.

  • - 小提琴 xiǎotíqín yǒu 四根 sìgēn xián

    - Đàn vĩ cầm có bốn dây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹍弦

Hình ảnh minh họa cho từ 鹍弦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹍弦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:丨フ一一一フノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APPYM (日心心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp