• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Côn
  • Nét bút:丨フ一一一フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰昆鳥
  • Thương hiệt:APHAF (日心竹日火)
  • Bảng mã:U+9D7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鵾

  • Cách viết khác

    𨿪

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鵾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Côn). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 19 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: “Côn kê” theo sách cổ là một giống chim lớn hình tựa “thiên nga” . Chi tiết hơn...

Côn

Từ điển phổ thông

  • (xem: côn kê 鵾雞,鹍鸡)

Từ điển Thiều Chửu

  • Côn kê con gà hồ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Côn kê” theo sách cổ là một giống chim lớn hình tựa “thiên nga”