鹣鲽 jiān dié

Từ hán việt: 【kiêm điệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹣鲽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiêm điệp). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹣鲽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xem 鰈鶼 | 鲽鹣

see 鰈鶼|鲽鹣 [dié jiān]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹣鲽

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹣鲽

Hình ảnh minh họa cho từ 鹣鲽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹣鲽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPTD (弓一心廿木)
    • Bảng mã:U+9CBD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCPYM (廿金心卜一)
    • Bảng mã:U+9E63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp