Đọc nhanh: 鸿章 (hồng chương). Ý nghĩa là: Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh.
Ý nghĩa của 鸿章 khi là Danh từ
✪ Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh
Li Hung-chang or Li Hongzhang (1823-1901), Qing dynasty general, politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿章
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸿章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸿章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm章›
鸿›