Đọc nhanh: 李鸿章 (lí hồng chương). Ý nghĩa là: Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh.
Ý nghĩa của 李鸿章 khi là Danh từ
✪ Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh
Li Hung-chang or Li Hongzhang (1823-1901), Qing dynasty general, politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李鸿章
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李鸿章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李鸿章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm李›
章›
鸿›