Đọc nhanh: 鸵鸟羽毛 (đà điểu vũ mao). Ý nghĩa là: Lông đà điểu (phụ kiện quần áo).
Ý nghĩa của 鸵鸟羽毛 khi là Danh từ
✪ Lông đà điểu (phụ kiện quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸵鸟羽毛
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 鸟儿 的 羽真 漂亮
- Lông chim thật đẹp.
- 那些 是 烧焦 的 羽毛
- Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.
- 这 只 虎 羽毛 很漂亮
- Chim Bách Thanh này lông vũ rất đẹp.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 漂亮
- Lông của con chim này rất đẹp.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸵鸟羽毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸵鸟羽毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
羽›
鸟›
鸵›