鸵鸟政策 tuóniǎo zhèngcè

Từ hán việt: 【đà điểu chính sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸵鸟政策" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đà điểu chính sách). Ý nghĩa là: chính sách đà điểu; chính sách không nhìn vào sự thật (dựa theo chuyện đà điểu khi gặp nguy hiểm thì nó giấu đầu trong cát, cho rằng sẽ bình yên vô sự.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸵鸟政策 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸵鸟政策 khi là Danh từ

chính sách đà điểu; chính sách không nhìn vào sự thật (dựa theo chuyện đà điểu khi gặp nguy hiểm thì nó giấu đầu trong cát, cho rằng sẽ bình yên vô sự.)

指不敢正视现实的政策 (据说鸵鸟被追急时,就把头钻进沙里,自以为平安无事)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸵鸟政策

  • - 富民政策 fùmínzhèngcè

    - chính sách làm cho nhân dân giàu có

  • - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 公司 gōngsī 政策 zhèngcè

    - Họ hay than phiền về chính sách công ty.

  • - 殖民政策 zhímínzhèngcè

    - chính sách thực dân.

  • - 高压政策 gāoyāzhèngcè

    - chính sách chuyên chế

  • - 公司 gōngsī 政策 zhèngcè hěn 灵活 línghuó

    - Chính sách của công ty rất linh hoạt.

  • - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • - 政策 zhèngcè 旨在 zhǐzài 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.

  • - 干涉 gānshè 政策 zhèngcè

    - chính sách không can thiệp

  • - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • - 霸道 bàdào shì 古代 gǔdài de 政策 zhèngcè

    - Độc tài là chính sách thời cổ đại.

  • - 霸道 bàdào 政策 zhèngcè 依靠 yīkào 武力 wǔlì

    - Chính sách độc tài dựa vào sức mạnh quân sự.

  • - 蚕食 cánshí 政策 zhèngcè

    - chính sách tằm ăn lên

  • - xīn 政策 zhèngcè 有效 yǒuxiào 促进 cùjìn le 社会 shèhuì 进步 jìnbù

    - Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.

  • - 列强 lièqiáng 决定 juédìng 政策 zhèngcè

    - Các cường quốc quyết định chính sách.

  • - 奉行 fèngxíng 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - theo đuổi chính sách không liên kết.

  • - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • - 国家 guójiā 颁发 bānfā xīn 政策 zhèngcè

    - Nhà nước ban hành chính sách mới.

  • - 移民 yímín 政策 zhèngcè

    - chính sách di dân

  • - 遵照 zūnzhào 政策 zhèngcè 办事 bànshì

    - theo chính sách làm việc

  • - 政策 zhèngcè 需要 xūyào 深化改革 shēnhuàgǎigé

    - Chính sách cần đi sâu vào cải cách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸵鸟政策

Hình ảnh minh họa cho từ 鸵鸟政策

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸵鸟政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:ノフ丶フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PMJP (心一十心)
    • Bảng mã:U+9E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình