鸱甍 chī méng

Từ hán việt: 【si manh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸱甍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si manh). Ý nghĩa là: một loại vật trang trí trên mái nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸱甍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸱甍 khi là Danh từ

một loại vật trang trí trên mái nhà

a kind of ornament on the roof ridge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱甍

  • - diāo méng

    - nóc nhà có hình phù điêu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸱甍

Hình ảnh minh họa cho từ 鸱甍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸱甍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLN (廿田中弓)
    • Bảng mã:U+750D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp