• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Pinyin: Chī , Zhī
  • Âm hán việt: Si
  • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰氐鸟
  • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
  • Bảng mã:U+9E31
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸱

  • Cách viết khác

    𨾦 𨾽 𩿍 𩿒 𩿨 𪂑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Si). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Si
Âm:

Si

Từ điển phổ thông

  • (như: giốc si 角鴟,角鸱)