Đọc nhanh: 鸱吻 (si vẫn). Ý nghĩa là: mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc).
Ý nghĩa của 鸱吻 khi là Danh từ
✪ mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc)
中式房屋屋脊两端陶制的装饰物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱吻
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 你 吻 上 有 什么 ?
- Trên môi bạn dính gì kìa?
- 几乎 吻 着 地面
- Cực kỳ gần mặt đất.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 当时 我 有些 忘乎所以 , 疯狂 地吻 著 他
- Lúc đó tôi đã quên mất tất cả, một cách điên cuồng hôn anh ta.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 教训 人 的 口吻
- giọng điệu dạy đời người ta
- 你 可以 亲吻 男票 了
- Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.
- 她 对 男友 抛 飞吻
- cô ấy hôn gió với bạn trai.
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 在 以后 的 岁月 中 , 他 一直 记着 她 临别时 的 一吻
- Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸱吻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸱吻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吻›
鸱›