Đọc nhanh: 鸱枭 (si kiêu). Ý nghĩa là: biến thể của 鴟鴞 | 鸱鸮, cú.
Ý nghĩa của 鸱枭 khi là Danh từ
✪ biến thể của 鴟鴞 | 鸱鸮
variant of 鴟鴞|鸱鸮
✪ cú
鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟也叫鸱鸺, 有的地区 叫夜猫子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱枭
- 枭首示众
- bêu đầu thị uy; bêu đầu thị chúng.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 枭 将 ( 勇猛 的 将领 )
- dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
- 私枭
- tư thương buôn muối.
- 盐枭
- người buôn muối.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸱枭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸱枭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枭›
鸱›