鸱枭 chī xiāo

Từ hán việt: 【si kiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸱枭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si kiêu). Ý nghĩa là: biến thể của | , cú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸱枭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸱枭 khi là Danh từ

biến thể của 鴟鴞 | 鸱鸮

variant of 鴟鴞|鸱鸮

鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟也叫鸱鸺, 有的地区 叫夜猫子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱枭

  • - 枭首示众 xiāoshǒushìzhòng

    - bêu đầu thị uy; bêu đầu thị chúng.

  • - xiāo yīng shì 一部 yībù 仙侠 xiānxiá 小说 xiǎoshuō de 名字 míngzi

    - Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp

  • - xiāo jiāng ( 勇猛 yǒngměng de 将领 jiànglǐng )

    - dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).

  • - 私枭 sīxiāo

    - tư thương buôn muối.

  • - 盐枭 yánxiāo

    - người buôn muối.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸱枭

Hình ảnh minh họa cho từ 鸱枭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸱枭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:ノフ丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PYSD (心卜尸木)
    • Bảng mã:U+67AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp