chī

Từ hán việt: 【si】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: diều hâu; chim ụt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

diều hâu; chim ụt

古书上指鹞鹰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸱

Hình ảnh minh họa cho từ 鸱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp