鸱鸮 chī xiāo

Từ hán việt: 【si hào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸱鸮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si hào). Ý nghĩa là: con cú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸱鸮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸱鸮 khi là Danh từ

con cú

鸱枭鸟类的一科,头大,嘴短而弯曲吃鼠、兔、昆虫等小动物,对农业有益鸺鹠、猫头鹰等都属于鸱鸮科

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱鸮

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸱鸮

Hình ảnh minh họa cho từ 鸱鸮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸱鸮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRSPY (重口尸心卜)
    • Bảng mã:U+9E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp