Đọc nhanh: 鸣谢 (minh tạ). Ý nghĩa là: tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn. Ví dụ : - 鸣谢启事。 mẩu tin cảm ơn
Ý nghĩa của 鸣谢 khi là Động từ
✪ tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn
表示谢意 (多指公开表示)
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣谢
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸣谢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸣谢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谢›
鸣›