Đọc nhanh: 鸡米花 (kê mễ hoa). Ý nghĩa là: gà cốm, Gà bắp rang.
Ý nghĩa của 鸡米花 khi là Danh từ
✪ gà cốm
chicken nuggets
✪ Gà bắp rang
popcorn chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡米花
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 小鸡 在 啄米
- Gà con đang mổ lúa.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 我 喜欢 吃 爆米花
- Tôi thích ăn bỏng ngô.
- 我 喜欢 看 爆米花
- Tôi thích xem nổ bỏng ngô.
- 爆米花 的 味道 很香
- Vị của bỏng ngô rất thơm.
- 电影院 里 卖 爆米花
- Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.
- 他 买 了 五两 花生米
- Anh ấy mua năm lạng đậu phộng.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡米花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡米花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
花›
鸡›