Đọc nhanh: 海鲡鱼 (hải ly ngư). Ý nghĩa là: Cá giò.
Ý nghĩa của 海鲡鱼 khi là Danh từ
✪ Cá giò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海鲡鱼
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 我 爷爷 常 出海打鱼
- Ông nội tôi thích ra biển đánh cá.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 我们 正在 海上 捕鱼
- Chúng tôi đang đánh bắt cá trên biển.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 海边 有 很多 鱿鱼
- Có nhiều mực ở bờ biển.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 她 最 喜欢 的 海洋 动物 是 美人鱼
- Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海鲡鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海鲡鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
鱼›
鲡›