Từ hán việt: 【ly.li】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ly.li). Ý nghĩa là: cá Li.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá Li

见〖鳗鲡〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲡

Hình ảnh minh họa cho từ 鲡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMMB (重弓一一月)
    • Bảng mã:U+9CA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp