Hán tự: 鳄
Đọc nhanh: 鳄 (ngạc). Ý nghĩa là: cá sấu, ngạc; như "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" Cũng như chữ ngạc 鱷.. Ví dụ : - 吃鳄梨对身体很好。 Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
Ý nghĩa của 鳄 khi là Danh từ
✪ cá sấu
爬行动物的一属,大的身体长达三米到六米,四肢短,尾巴长,全身有灰褐色的硬皮善于游泳,性凶恶,捕食鱼、蛙和鸟类,有的也吃人、畜多产在热带和亚热带,其中扬子鳄是中国的特产俗称 鳄鱼
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
✪ ngạc; như "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" Cũng như chữ ngạc 鱷.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鳄›