Đọc nhanh: 鳄鱼夹 (ngạc ngư giáp). Ý nghĩa là: kẹp cá sấu, clip mùa xuân.
Ý nghĩa của 鳄鱼夹 khi là Danh từ
✪ kẹp cá sấu
crocodile clip
✪ clip mùa xuân
spring clip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄鱼夹
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳄鱼夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳄鱼夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
鱼›
鳄›