鲜活货物 xiān huó huòwù

Từ hán việt: 【tiên hoạt hoá vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鲜活货物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên hoạt hoá vật). Ý nghĩa là: hàng sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鲜活货物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鲜活货物 khi là Danh từ

hàng sống

live cargo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜活货物

  • - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • - 物业 wùyè 提升 tíshēng 居民 jūmín 生活品质 shēnghuópǐnzhì

    - Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.

  • - 货物 huòwù 临时 línshí 安置 ānzhì zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.

  • - 货物 huòwù 堆积如山 duījīrúshān

    - Hàng hoá chất đống như núi.

  • - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 安置 ānzhì 货物 huòwù

    - Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.

  • - 这个 zhègè 集装箱 jízhuāngxiāng 装满 zhuāngmǎn le 货物 huòwù

    - Container này chứa đầy hàng hóa.

  • - qǐng 注意 zhùyì 货件 huòjiàn de 批号 pīhào 以免 yǐmiǎn 货物 huòwù 卸岸 xièàn shí 混淆不清 hùnxiáobùqīng

    - Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng

  • - 夜间 yèjiān de 动物 dòngwù 活动 huódòng 更为 gèngwéi 频繁 pínfán

    - Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.

  • - 仓库 cāngkù 漫满 mànmǎn le 货物 huòwù

    - Kho chứa đầy hàng hóa.

  • - 仓库 cāngkù 许多 xǔduō jiù 货物 huòwù

    - Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.

  • - 货物 huòwù 搬走 bānzǒu

    - Chuyển dọn hàng hoá đi

  • - 物流 wùliú 部门 bùmén 已经 yǐjīng 货物 huòwù 到位 dàowèi

    - Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.

  • - 货郎担 huòlángdān ( 货郎 huòláng zhuāng 货物 huòwù de 担子 dànzi )

    - gánh hàng rong

  • - 货车 huòchē 载满了 zàimǎnle 货物 huòwù

    - Xe tải chở đầy hàng hóa.

  • - 售货员 shòuhuòyuán zài 整理 zhěnglǐ 货物 huòwù

    - Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.

  • - 大宗 dàzōng 货物 huòwù

    - khối lượng lớn hàng hoá.

  • - 载运 zàiyùn 货物 huòwù

    - vận tải hàng hoá

  • - 贩运 fànyùn 货物 huòwù

    - hàng buôn chuyến

  • - 运载 yùnzài 货物 huòwù

    - bốc xếp vận chuyển hàng hoá

  • - 货物 huòwù 山积 shānjī

    - hàng hoá chất cao như núi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲜活货物

Hình ảnh minh họa cho từ 鲜活货物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲜活货物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao