Đọc nhanh: 鲍狄埃 (bảo địch ai). Ý nghĩa là: Eugène Edine Pottier (1816-1887), nhà cách mạng xã hội chủ nghĩa và nhà thơ Pháp.
Ý nghĩa của 鲍狄埃 khi là Danh từ
✪ Eugène Edine Pottier (1816-1887), nhà cách mạng xã hội chủ nghĩa và nhà thơ Pháp
Eugène Edine Pottier (1816-1887), French revolutionary socialist and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍狄埃
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲍狄埃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲍狄埃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
狄›
鲍›