Đọc nhanh: 鱼肝油 (ngư can du). Ý nghĩa là: dầu cá; dầu gan cá. Ví dụ : - 鱼肝油精。 tinh dầu cá.
Ý nghĩa của 鱼肝油 khi là Danh từ
✪ dầu cá; dầu gan cá
从鲨鱼、鳕鱼和海豚、鲸等的肝脏中提炼出来的脂肪,黄色,有腥味,主要含有维生素A和维生素D 常用于夜盲症、佝偻病等
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼肝油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 这是 肝癌 呀
- Đây là ung thư gan.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼肝油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼肝油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
肝›
鱼›