Đọc nhanh: 小鱼网 (tiểu ngư võng). Ý nghĩa là: rớ.
Ý nghĩa của 小鱼网 khi là Danh từ
✪ rớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鱼网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 他 正在 织 鱼网
- Anh ấy đang đan lưới đánh cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 小孩子 用网 捞虾
- Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小鱼网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小鱼网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
网›
鱼›