Đọc nhanh: 鱼漂儿 (ngư phiêu nhi). Ý nghĩa là: cái phao câu cá.
Ý nghĩa của 鱼漂儿 khi là Danh từ
✪ cái phao câu cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼漂儿
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 鸟儿 的 羽真 漂亮
- Lông chim thật đẹp.
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 绳上 有个 漂亮 扣儿
- Trên dây có một cái nút đẹp.
- 这个 火柴盒 儿 很漂亮
- Hộp diêm này rất đẹp.
- 我 女儿 留着 漂亮 的 辫子
- Con gái tôi để lại bím tóc rất đẹp.
- 她 是 一个 漂亮 的 女孩儿
- Cô ấy là một cô gái xinh đẹp
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼漂儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼漂儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
漂›
鱼›