Đọc nhanh: 鱼池 (ngư trì). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuchi hoặc Yuchih ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan, ao cá. Ví dụ : - 养鱼池 。 ao nuôi cá.
✪ Thị trấn Yuchi hoặc Yuchih ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Yuchi or Yuchih township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nántóuxiàn], central Taiwan
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
✪ ao cá
fishpond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼池
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
- 这个 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong cái ao này có nhiều cá.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
鱼›