Đọc nhanh: 养鱼池 (dưỡng ngư trì). Ý nghĩa là: ao cá.
Ý nghĩa của 养鱼池 khi là Danh từ
✪ ao cá
fishpond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养鱼池
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
- 这个 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong cái ao này có nhiều cá.
- 我 家养 很多 三文鱼
- Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养鱼池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养鱼池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
池›
鱼›