Đọc nhanh: 狮子鱼 (sư tử ngư). Ý nghĩa là: Cá mao tiên.
Ý nghĩa của 狮子鱼 khi là Danh từ
✪ Cá mao tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子鱼
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 孩子 吃 鱼 时 被 鲠 住 了
- Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
狮›
鱼›