俞允 yúyǔn

Từ hán việt: 【du duẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俞允" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du duẫn). Ý nghĩa là: cho phép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俞允 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俞允 khi là Động từ

cho phép

允许

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞允

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 这样 zhèyàng de 分配 fēnpèi hěn 允当 yǔndàng

    - Phân bổ như này là rất công bằng.

  • - 分配 fēnpèi hěn 平允 píngyǔn 令人 lìngrén 心服 xīnfú

    - phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.

  • - 纸箱 zhǐxiāng shàng 允许 yǔnxǔ yǒu 订书 dìngshū dīng

    - Không được phép ghim vào thùng carton.

  • - 原本 yuánběn jiù 不敢 bùgǎn 应允 yīngyǔn de 孬子 nāozi 只好 zhǐhǎo guān 死心 sǐxīn mén

    - Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.

  • - 承蒙 chéngméng 俯允 fǔyǔn 所请 suǒqǐng 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - được sự cho phép, vô cùng cảm kích.

  • - 商店 shāngdiàn 允许 yǔnxǔ 七天 qītiān nèi 退货 tuìhuò

    - Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.

  • - 法庭 fǎtíng shàng 允许 yǔnxǔ 被告 bèigào 答辩 dábiàn

    - toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.

  • - 慨允 kǎiyǔn 捐助 juānzhù 百万 bǎiwàn 巨资 jùzī

    - sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.

  • - shuí 允许 yǔnxǔ 你辱 nǐrǔ

    - Ai cho phép mày sỉ nhục tao.

  • - 恳请 kěnqǐng nín 俯允 fǔyǔn 此事 cǐshì

    - Kính xin ngài đồng ý việc này.

  • - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ zài 办公室 bàngōngshì 吸烟 xīyān

    - Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.

  • - 允准 yǔnzhǔn 开业 kāiyè

    - Cho phép hành nghề; được phép hành nghề.

  • - 警察 jǐngchá shì 允许 yǔnxǔ 接受 jiēshòu 酬金 chóujīn de

    - Cảnh sát không được phép nhận tiền thưởng.

  • - 这种 zhèzhǒng 越权 yuèquán 行为 xíngwéi shì bèi 允许 yǔnxǔ de

    - Hành vi vượt quyền này là không được phép.

  • - 这儿 zhèér 允许 yǔnxǔ 停车 tíngchē

    - Ở đây không được phép đỗ xe.

  • - 貌似 màosì 中允 zhōngyǔn

    - dáng vẻ công bằng chính trực

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ xiàng 介绍 jièshào 同志 tóngzhì

    - Xin cho phép tôi được giới thiệu đồng chí Lý với bạn.

  • - xiǎng 参加 cānjiā 活动 huódòng 身体 shēntǐ 允许 yǔnxǔ

    - Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.

  • - xìng

    - Anh ta họ Du.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俞允

Hình ảnh minh họa cho từ 俞允

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俞允 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shù , Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMBN (人一月弓)
    • Bảng mã:U+4FDE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǔn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHU (戈竹山)
    • Bảng mã:U+5141
    • Tần suất sử dụng:Rất cao