Đọc nhanh: 鱼嘴鞋 (ngư chuỷ hài). Ý nghĩa là: giày hở mũi, peep-toe.
Ý nghĩa của 鱼嘴鞋 khi là Danh từ
✪ giày hở mũi
open-toed shoe
✪ peep-toe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼嘴鞋
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼嘴鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼嘴鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
鞋›
鱼›