Đọc nhanh: 鱼与熊掌 (ngư dữ hùng chưởng). Ý nghĩa là: (văn học) con cá và con gấu, bạn không thể có cả hai cùng một lúc (thành ngữ, từ Mạnh Tử); (nghĩa bóng) bạn phải chọn cái này hay cái kia, bạn không phải lúc nào cũng có được mọi thứ bạn muốn, bạn không thể có bánh của bạn và ăn nó.
Ý nghĩa của 鱼与熊掌 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) con cá và con gấu, bạn không thể có cả hai cùng một lúc (thành ngữ, từ Mạnh Tử); (nghĩa bóng) bạn phải chọn cái này hay cái kia
lit. the fish and the bear's paw, you can't have both at the same time (idiom, from Mencius); fig. you must choose one or the other
✪ bạn không phải lúc nào cũng có được mọi thứ bạn muốn
you can't always get everything you want
✪ bạn không thể có bánh của bạn và ăn nó
you can't have your cake and eat it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼与熊掌
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼与熊掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼与熊掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
掌›
熊›
鱼›