Đọc nhanh: 魁蚶 (khôi ham). Ý nghĩa là: Ngao vòng cung (Arca Inflata).
Ý nghĩa của 魁蚶 khi là Danh từ
✪ Ngao vòng cung (Arca Inflata)
arc clam (Arca inflata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁蚶
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 女中 魁首
- khôi thủ trong giới nữ lưu.
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 罪魁祸首
- đầu sỏ tội ác
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
- 文章魁首
- khôi thủ trong giới văn chương.
- 红 蚶
- sò huyết
- 这个 战士 宽 肩膀 , 粗 胳膊 , 身量 很 魁梧
- người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
- 身材 魁伟
- dáng vẻ khôi ngô.
- 学生 努力 夺魁 首
- Học sinh nỗ lực đạt quán quân.
- 他 在 比赛 中 夺魁
- Anh ta đã đoạt giải quán quân trong cuộc thi.
- 秋试 得 中 魁元
- đỗ đầu trong kỳ thi Hương.
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
- 第一 建筑 公司 夺魁 中标
- công ty xây dựng số một đã trúng thầu.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 魁梧 的 运动员 赢得 了 比赛
- Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.
- 请 不要 爱上 高大魁梧 的 男人 , 他 对 你好 就 还行
- Xin đừng yêu một người đàn ông cao to vạm vỡ, anh ấy đối tốt với bạn là được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魁蚶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魁蚶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚶›
魁›