Đọc nhanh: 罪魁 (tội khôi). Ý nghĩa là: đầu sỏ; cầm đầu. Ví dụ : - 罪魁祸首 kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
Ý nghĩa của 罪魁 khi là Danh từ
✪ đầu sỏ; cầm đầu
罪恶行为的首要分子
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪魁
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 罪 实难 逭
- tội khó trốn tránh.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 无罪开释
- không tội, phải thả ra.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 莫须有 的 罪名
- bắt tội không có căn cứ.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 罪该万死
- tội đáng chết muôn lần.
- 罪魁祸首
- đầu sỏ tội ác
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 是 这起 事件 的 罪魁
- Anh ta là kẻ đầu sỏ của vụ việc này.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罪魁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罪魁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罪›
魁›